tôn thất thuyết中文是什么意思
发音:
"tôn thất thuyết" en Anglais "tôn thất thuyết" en Chinois
中文翻译手机版
- 尊室說
- "thị trấn" 中文翻译 : 市镇 (越南)
- "thạch kim tuấn" 中文翻译 : 石金俊
- "lê thế tông" 中文翻译 : 黎世宗
- "lê hiến tông" 中文翻译 : 黎宪宗
- "trần hiến tông" 中文翻译 : 陈宪宗
- "district de kiến thụy" 中文翻译 : 建瑞县
- "province de thừa thiên huế" 中文翻译 : province de thừa thiên huế; 承天顺化省
- "Đỗ thị hải yến" 中文翻译 : 杜氏海燕
- "district de phong Điền (thừa thiên huế)" 中文翻译 : 丰田县 (承天顺化省)
- "thuy" 中文翻译 : 蒂伊 (上比利牛斯省)
- "bến tre" 中文翻译 : 槟椥市
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "tôn Đức thắng" 中文翻译 : 孙德胜
- "district de thống nhất" 中文翻译 : 统一县
- "nguyễn tuấn anh" 中文翻译 : 阮俊英
- "kiến tường" 中文翻译 : 建祥市社
- "hoàng anh tuấn" 中文翻译 : 黃英俊
- "nước chấm" 中文翻译 : 水蘸汁
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "trương tấn sang" 中文翻译 : 张晋创
- "trình minh thế" 中文翻译 : 程明世
- "nguyễn tiến minh" 中文翻译 : 阮进明
- "tiến quân ca" 中文翻译 : 进军歌
- "tôlé" 中文翻译 : 音标:[tole]adj.(车体)加有钢板的
- "tôlier" 中文翻译 : 音标:[tolje]tauliertôlier n.m 1板金工,冷作工 2(钢铁)板材商tôlierm.钣金工
相关词汇
相邻词汇
tôn thất thuyết的中文翻译,tôn thất thuyết是什么意思,怎么用汉语翻译tôn thất thuyết,tôn thất thuyết的中文意思,tôn thất thuyết的中文,tôn thất thuyết in Chinese,tôn thất thuyết的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。